ETS 2023 Test 1 Part 1 - Audio + Đáp án và Giải thích chi tiết

2023-08-22 2,766

(A) A woman is standing near a desk.

(B) A woman is climbing some stairs.

(C) A woman is entering a building.

(D) A woman is looking at a map.

(A) Một người phụ nữ đang đứng gần một cái bàn.

(B) Một người phụ nữ đang leo lên một số bậc thang.

(C) Một người phụ nữ đang đi vào một tòa nhà.

(D) Một người phụ nữ đang nhìn vào một bản đồ.

2.
(A) She's swimming in the water.

(B) She's jogging near the ocean.

(C) Chairs are set up on the beach.

(D) A hat is lying on the sand.

(A) Cô ấy đang bơi trong nước.

(B) Cô ấy đang chạy bộ gần biển.

(C) Những cái ghế được sắp xếp trên bãi biển.

(D) Một cái mũ đang nằm trên cát.

Loại trừ phương án sai:

Loại (A) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - “swimming in the water” (bơi trong nước). Phương án bẫy - các đối tượng như người phụ nữ và nước đều xuất hiện trong tranh, tuy nhiên không có sự tương tác giữa hai đối tượng này.
Loại (B) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - “jogging” (chạy bộ).
Loại (D) vì chứa thông tin không được thể hiện trong tranh – “A hat is lying on the sand” (Một cái mũ đang nằm trên cát), cái mũ đang được đội bởi người phụ nữ.

3.
(A) She's reaching for an item from a display case.

(B) She’s holding on to a shopping cart.

(C) Some goods are being arranged on shelves.

(D) Some merchandise has fallen on the floor.

(A) Cô ấy đang với tay lấy một món hàng từ kệ trưng bày.

(B) Cô ấy đang nắm chặt xe hàng.

(C) Một số hàng hóa đang được sắp xếp trên kệ.

(D) Một số hàng hóa đã rơi xuống sàn.

Loại trừ phương án sai:

Loại (A) vì chứa hành động không phù hợp với tranh - “reaching for an item” (với tay lấy một món hàng).
Loại (C) vì chứa thông tin không được thể hiện trong tranh – “Some goods are being arranged on shelves” (Một số hàng hóa đang được sắp xếp trên kệ). Phương án bẫy - hàng hóa sắp xếp trên kệ là trạng thái sẵn có của chúng, không có ai đang thực hiện hành động sắp xếp hàng hóa như phương án miêu tả.
Loại (D) vì chứa thông tin không được thể hiện trong tranh – “Some merchandise has fallen on the floor” (Một số hàng hóa đã rơi xuống sàn).
Question 4
(A) A fence is being painted in a park.

(B) One of the women is putting on a jacket.

(C) Some people are working in a garden.

(D) Some people are looking up at the trees.

(A) Một cái hàng rào đang được sơn tại một công viên.

(B) Một trong những người phụ nữ đang mặc áo khoác.

(C) Một số người đang làm việc trong một khu vườn.

(D) Một số người đang nhìn lên cây.

Loại trừ phương án sai:

Loại (A) vì chứa thông tin không được thể hiện trong tranh – “A fence is being painted” (Một cái hàng rào đang được sơn).
Loại (B) vì chứa thông tin không được thể hiện trong tranh – “One of the women is putting on a jacket” (Một trong những người phụ nữ đang mặc áo khoác).
Loại (D) vì chứa thông tin không được thể hiện trong tranh – “Some people are looking up at the trees” (Một số người đang nhìn lên cây).
Question 5
(A) A carpet is being rolled up.

(B) Some curtains have been closed.

(C) Some cushions are piled o